Thiết bị mạng Switch Cisco C1000-8FP-2G-L
Thiết bị mạng Switch Cisco C1000-8FP-2G-L
1. Cisco C1000-8FP-2G-L Switch 8 cổng PoE Layer 2+
C1000-8FP-2G-L là switch access Layer 2+ dễ dàng triển khai nhờ tính năng “day-zero” qua giao diện Web. Thiết bị có 8 cổng PoE 1G và 2 cổng 1G uplink combo RJ45/SFP, cung cấp băng thông chuyển mạch lên đến 20 Gbps, đáp ứng hiệu quả nhu cầu truyền tải dữ liệu và kết nối tốc độ cao.
Switch hỗ trợ tính năng auto QoS với 8 hàng đợi ưu tiên cho dữ liệu video và voice, giúp đảm bảo chất lượng dịch vụ ổn định cho doanh nghiệp, đặc biệt trong các ứng dụng yêu cầu băng thông cao và độ trễ thấp.
2. Đặc điểm nổi bật Switch Cisco Catalyst C1000-8FP-2G-L
-
PoE Perpetual: Switch hỗ trợ PoE và PoE+ với công suất lên đến 120W duy trì nguồn PoE ngay cả khi switch khởi động lại, giúp đảm bảo thiết bị đầu cuối hoạt động liên tục, đặc biệt quan trọng với các thiết bị y tế và IoT.
-
Hiệu suất cao: Cung cấp băng thông lên đến 20 Gbps và khả năng chuyển tiếp 14.88 Mpps, tối ưu hóa hiệu suất mạng cho các ứng dụng cần băng thông lớn. Cổng uplink 1G combo SFP/RJ45 hỗ trợ LACP, cho phép truyền tải dữ liệu tốc độ cao ở khoảng cách xa.
-
Cisco IOS LAN Base: Cung cấp đầy đủ các tính năng Layer 2+ với tùy chọn quản lý qua CLI và giao diện web trực quan, giúp người dùng dễ dàng cấu hình, giám sát và quản lý switch, tiết kiệm thời gian và chi phí vận hành.
-
Khả năng bảo mật: Thiết bị trang bị các tính năng bảo mật 802.1X, BPDU Guard và ACLs, bảo vệ mạng khỏi mối đe dọa và chỉ cho phép thiết bị được phép truy cập, giúp kiểm soát chặt chẽ dữ liệu doanh nghiệp.
-
Auto QoS: Quản lý lưu lượng thông minh với 8 hàng đợi, DSCP mapping, phân loại lưu lượng, tối ưu hiệu suất cho dữ liệu, thoại, và video.
3. Thông số kỹ thuật
Description |
Performance |
Hardware |
|
Interface |
8x 10/100/1000 Ethernet PoE+ ports and 120W PoE budget, 2x 1G SFP and RJ-45 combo uplinks |
Console ports |
|
Indicator LEDs |
|
Dimensions (WxDxH in inches) |
10.56 x 12.73 x 1.73 |
Memory and processor |
|
CPU |
ARM v7 800 MHz |
DRAM |
512 MB |
Flash memory |
256 MB |
Performance |
|
Forwarding bandwidth |
10 Gbps |
Switching bandwidth |
20 Gbps |
Forwarding rate |
14.88 Mpps |
Unicast MAC addresses |
16000 |
IPv4 unicast direct routes |
542 |
IPv4 unicast indirect routes |
256 |
IPv6 unicast direct routes |
414 |
IPv6 unicast indirect routes |
128 |
IPv4 multicast routes and IGMP groups |
1024 |
IPv6 multicast groups |
1024 |
IPv4/MAC security ACEs |
600 |
IPv6 security ACEs |
600 |
Maximum active VLANs |
256 |
VLAN IDs available |
4094 |
Maximum STP instances |
64 |
Maximum SPAN sessions |
4 |
MTU-L3 packet |
9198 bytes |
Jumbo Ethernet frame |
10,240 bytes |
Dying Gasp |
Yes |
Electrical |
|
Voltage (auto ranging) |
110 to 220V AC in |
Frequency |
50 to 60 Hz |
Current |
0.22A to 0.27A |
Power rating (maximum consumption) |
0.11 kVA |
PoE Support |
PoE+ 120W |
Total PoE Ports |
30W for any 4 ports or 15W for any 8 ports |
Safety and compliance |
|
Safety |
UL 60950-1 Second Edition, CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1 Second Edition, EN 60950-1 Second Edition, IEC 60950-1 Second Edition, AS/NZS 60950-1, IEC 62368-1, UL 62368-1 |
EMC: Emissions |
47CFR Part 15 Class A, AS/NZS CISPR32 Class A, CISPR32 Class A, EN55032 Class A, ICES-003 Class A, VCCI-CISPR32 Class A, EN61000-3-2, EN61000-3-3, KN32 Class A, CNS13438 Class A |
EMC: Immunity |
EN55024 (including EN 61000-4-5), EN300386, KN35 |
Environmental |
Reduction of Hazardous Substances (RoHS) including Directive 2011/65/EU |
Telco |
Common Language Equipment Identifier (CLEI) code |
U.S. government certifications |
USGv6 and IPv6 Ready Logo |
4. Cisco C1000-8FP-2G-L: lựa chọn tin cậy cho doanh nghiệp nhỏ
Switch Cisco C1000-8FP-2G-L là thiết bị phù hợp cho các doanh nghiệp nhỏ hoặc mô hình mạng nhỏ. Với thiết kế linh hoạt, quản lý dễ dàng và chính sách bảo hành lâu dài, thiết bị này không chỉ đáp ứng tốt nhu cầu kết nối hiện tại mà còn sẵn sàng cho các nhu cầu phát triển trong tương lai.
Reviews
There are no reviews yet.