Thiết bị mạng Switch Cisco C1000-8T-E-2G-L
Thiết bị mạng Switch Cisco C1000-8T-E-2G-L
1. Giới thiệu về sản phẩm C1000-8T-E-2G-L
C1000-8T-E-2G-L là thiết bị chuyển mạch cấp doanh nghiệp có kích thước nhỏ gọn đến từ thương hiệu Cisco. Với chức năng phân chia và ưu tiên lưu lượng mạng, Switch giúp quản lý các yêu cầu truy cập từ nhiều thiết bị mà không gây giật, lag hay giảm hiệu suất hệ thống mạng. Thiết kế bao gồm 8 cổng LAN và 2 cổng combo, thiết bị này mang lại giải pháp mở rộng linh hoạt cho các văn phòng vừa và nhỏ trong tương lai.
2. Đánh giá phần cứng của C1000-8T-E-2G-L
C1000-8T-E-2G-L được thiết kế hiện đại với vỏ kim loại sơn tĩnh điện, mang lại sự bền bỉ cho thiết bị trong thời gian hoạt động. Phía bên trong switch được lắp đặt CPU ARM v7 có tốc độ xung nhịp 800MHz, cho phép giải quyết nhanh mọi tác vụ mà không gây tắc nghẽn mạng. DRAM 512MB, cung cấp đủ không gian để thiết bị thực hiện các tác vụ phức tạp như VLAN, QoS và bảo mật mà không gây ảnh hưởng đến hiệu suất hệ thống.
3. Các điểm nổi bật của Switch C1000-8T-E-2G-L
Switch C1000-8T-E-2G-L nổi bật trong phân khúc switch Layer 2 nhờ vào sự kết hợp giữa hiệu suất mạnh mẽ và tính năng quản lý linh hoạt. Nó mang đến giải pháp tiết kiệm chi phí với các tính năng QoS và VLAN mạnh mẽ, thích hợp cho các văn phòng vừa và nhỏ cần tối ưu hóa băng thông và quản lý lưu lượng hiệu quả.
3.1. Thiết kế cổng kết nối tối ưu
Thiết kế với 8 cổng Ethernet Gigabit, Switch này mang đến kết nối tốc độ cao trong hệ thống mạng văn phòng. Khả năng tự động điều chỉnh tốc độ cổng thông minh với các băng thông 10/100/1000 Mbps giúp thiết bị linh hoạt thích ứng với các yêu cầu khác nhau của mạng, từ việc truyền tải dữ liệu lớn đến xử lý các tác vụ nhẹ nhàng hơn.
Bên cạnh đó, với 2 cổng uplink combo mang lại sự linh hoạt trong triển khai, giúp người dùng dễ dàng chọn giữa cáp quang hoặc cáp đồng. Điều này không chỉ đảm bảo độ tin cậy cao hơn nhờ khả năng truyền tải qua cáp quang ít bị nhiễu điện từ, mà còn mang lại sự linh hoạt trong triển khai, cho phép người dùng dễ dàng chọn giữa cáp quang hoặc cáp đồng RJ45, sẵn sàng cho sự phát triển của hệ thống mạng trong tương lai.
3.2. Hiệu suất tổng thể của thiết bị
So với các sản phẩm cùng phân khúc, Switch C1000-8T-E-2G-L sở hữu một hiệu suất phù hợp với môi trường văn phòng nhỏ đang tìm kiếm giải pháp mạng LAN có tốc độ và độ ổn định cao. Switch có thể xử lý dữ liệu với tốc độ 10 Gigabit/giây, trong khi băng thông chuyển tiếp giữa các cổng đạt 20 Gbps. Bên cạnh đó, C1000-8T-E-2G-L có thể xử lý tới 14.88 triệu gói tin mỗi giây, giúp đảm bảo hiệu quả trong việc chuyển tiếp dữ liệu và giảm thiểu độ trễ trong mạng.
Với khả năng ghi nhớ 16.000 địa chỉ MAC, cho phép switch kết nối và quản lý nhiều thiết bị hơn so với số lượng cổng vật lý ngay cả khi chỉ có 8 cổng, nó vẫn có thể xử lý hàng ngàn thiết bị thông qua việc sử dụng VLAN và các kỹ thuật mạng khác. Khả năng ghi nhớ nhiều địa chỉ MAC giúp giảm thiểu nguy cơ xung đột, từ đó nâng cao hiệu suất và bảo mật mạng.
3.3. Tối ưu quản lý và hiệu suất hệ thống mạng
Switch C1000-8T-E-2G-L giúp quản trị viên tối ưu quản lý và hiệu suất nhờ vào tính năng chia VLAN. Khả năng phân chia VLAN giúp chia nhỏ mạng thành các nhóm riêng biệt, giúp giảm thiểu xung đột và tăng cường khả năng bảo mật. Các tính năng VLAN nổi bật trong Switch này bao gồm:
- Tắt tính năng học địa chỉ MAC trên từng VLAN: Giúp kiểm soát tốt hơn không gian bảng địa chỉ MAC, giảm thiểu xung đột và tăng tính ổn định của mạng khi các VLAN được chia nhỏ.
- Xác thực đa miền: Cho phép nhiều thiết bị (như điện thoại IP và máy tính) sử dụng cùng một cổng nhưng vẫn được gán vào các VLAN khác nhau, tối ưu hóa việc sử dụng băng thông và đơn giản hóa việc quản lý mạng.
- Gán VLAN động: Cung cấp khả năng linh hoạt trong việc phân bổ cổng vào các VLAN khác nhau một cách tự động, giúp quản trị viên dễ dàng thay đổi cấu hình mà không cần can thiệp thủ công nhiều.
- Per-VLAN Rapid Spanning Tree (PVRST+): Giúp tái cấu trúc mạng nhanh chóng khi có thay đổi, giảm thời gian downtime cho từng VLAN, đảm bảo các VLAN vẫn hoạt động ổn định.
- Voice VLAN: Đảm bảo rằng lưu lượng thoại luôn được ưu tiên và tách biệt khỏi lưu lượng dữ liệu khác, tạo điều kiện cho việc chia VLAN một cách hiệu quả cho các ứng dụng liên quan đến thoại.
- Cisco VLAN Trunking Protocol (VTP): Hỗ trợ tự động hóa trong việc quản lý VLAN, giúp đồng bộ hóa cấu hình giữa các switch, từ đó làm cho việc chia VLAN trở nên dễ dàng hơn và nhất quán hơn trong toàn bộ mạng.
3.4. Ưu tiên lưu lượng mạng
C1000-8T-E-2G-L sở hữu nhiều tính năng QoS để tối ưu lưu lượng mạng cho doanh nghiệp. Thiết bị cho phép quản trị viên thực hiện cấu hình ưu tiên cho các loại lưu lượng khác nhau để đảm bảo trải nghiệm người dùng tốt nhất.
- Quản lý lưu lượng thông minh: Switch cung cấp tối đa 8 hàng đợi để phân loại và xử lý các gói dữ liệu theo độ ưu tiên, cùng với 2 ngưỡng giúp điều chỉnh lưu lượng ra cho mỗi cổng, đảm bảo các gói quan trọng được xử lý nhanh chóng và hiệu quả.
- Layer 2 và Layer 3 QoS: Hệ thống hỗ trợ các phương thức QoS ở cả Lớp 2 (ví dụ như tag VLAN) và Lớp 3 (như IP precedence và DSCP), từ đó nâng cao khả năng kiểm soát và quản lý lưu lượng mạng hiệu quả hơn trên nhiều lớp.
- SRR scheduling và WTD: Cung cấp phương pháp xếp lịch và tránh tắc nghẽn cho các gói dữ liệu, đảm bảo hiệu suất mạng tốt hơn.
4. Thông số kỹ thuật Switch Cisco C1000-8T-E-2G-L
Description | Performance |
Hardware | |
Interface | 8x 10/100/1000 Ethernet ports, 2x 1G SFP and RJ-45 combo uplinks, with external PS |
Console ports |
|
Dimensions (WxDxH in inches) | 10.56 x 7.28 x 1.73 |
Memory and processor | |
CPU | ARM v7 800 MHz |
DRAM | 512 MB |
Flash memory | 256 MB |
Performance | |
Forwarding bandwidth | 10 Gbps |
Switching bandwidth | 20 Gbps |
Forwarding rate (64‑byte L3 packets) |
14.88 Mpps |
Unicast MAC addresses | 16000 |
IPv4 unicast direct routes | 542 |
IPv4 unicast indirect routes | 256 |
IPv6 unicast direct routes | 414 |
IPv6 unicast indirect routes | 128 |
IPv4 multicast routes and IGMP groups | 1024 |
IPv6 multicast groups | 1024 |
IPv4/MAC security ACEs | 600 |
IPv6 security ACEs | 600 |
Maximum active VLANs | 256 |
VLAN IDs available | 4094 |
Maximum STP instances | 64 |
Maximum SPAN sessions | 4 |
MTU-L3 packet | 9198 bytes |
Jumbo Ethernet frame | 10,240 bytes |
Dying Gasp | Yes |
Electrical | |
Power | External power supply |
Voltage (auto ranging) | 110 to 220V AC in |
Frequency | 50 to 60 Hz |
Current | 0.13A to 0.22A |
Power rating (maximum consumption) | 0.04 kVA |
Reviews
There are no reviews yet.