Thiết Bị Tường Lửa FortiGate FG-80F-BDL-950-12
Thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate FG-80F-BDL-950-12 thuộc dòng FortiWiFi 80F Series là một trong những tường lửa SMB tốt nhất mang lại hiệu suất vượt trội với giao diện quản lý đơn giản. Phần cứng Fortinet FortiGate-80F cộng với 1 năm 24×7 FortiCare & FortiGuard Unified Threat Protection (UTP) được xếp hạng cho 51-100 người dùng, thông lượng tường lửa 1,4 Gbps và thông lượng VPN 6,5 Gbps.

FG-80F-BDL-950-12 chống lại các mối đe dọa với Fortinet Security Fabric. Nó cung cấp khả năng hiển thị tối ưu của toàn bộ mạng để tăng cường quản lý rủi ro. Các tính năng chính của Fortinet Security Fabric là kết nối mạng theo hướng bảo mật, truy cập mạng không tin cậy, bảo mật đám mây động và hoạt động bảo mật do AI điều khiển.
Kết hợp các kiểm soát quản lý với phạm vi tường lửa SMB hiệu suất cao của Fortinet và bạn sẽ có được một môi trường kỹ thuật số được tối ưu hóa và được bảo vệ bởi Phần cứng Fortinet FortiGate-80F cộng với Bảo vệ mối đe dọa hợp nhất 24×7 của FortiGuard (UTP) 1 năm

Thiết Bị Tường Lửa FortiGate FG-80F-BDL-950-12
- FG-80F-BDL-950-12 thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate 80F Plus 1 Year 24×7 Forticare and Fortiguard UTP
- Recommended: for 51-100 User Network
- Threat Protection Throughput: 900 Mbps
- Site-to-Site VPN Tunnels: 200
- Concurrent Sessions: 1,500,000
- 1 Year Services: 24×7 FortiCare Contract & FortiGuard Unified Threat Protection (UTP)
Thiết Bị Tường Lửa Firewall FortiGate 80F – Firewall FortiGate FG-80F cung cấp các tính năng sau:
Bảo vệ:
- Xác định hàng nghìn ứng dụng bên trong lưu lượng mạng để kiểm tra sâu và thực thi chính sách chi tiết
- Bảo vệ chống lại phần mềm độc hại, khai thác và các trang web độc hại trong cả lưu lượng được mã hóa và không được mã hóa
- Ngăn chặn và phát hiện các cuộc tấn công đã biết và chưa biết bằng cách sử dụng thông tin tình báo về mối đe dọa liên tục từ các dịch vụ bảo mật của FortiGuard Labs do AI cung cấp

Hiệu năng:
- Mang lại hiệu suất bảo vệ khỏi mối đe dọa tốt nhất trong ngành và độ trễ cực thấp bằng cách sử dụng công nghệ bộ xử lý bảo mật được xây dựng có mục đích (SPU)
- Cung cấp hiệu suất và bảo vệ hàng đầu trong ngành cho lưu lượng được mã hóa SSL.
Thiết Bị Tường Lửa FortiGate FG-80F-BDL-950-12
Mã sản phẩm | FG-80F |
Hardware Specifications | |
GE RJ45/SFP Shared Media Pairs | 2 |
GE RJ45 Internal Ports | 6 |
GE RJ45 FortiLink Ports (Default) | 2 |
Bypass GE RJ45 Port Pair (WAN1 & Port1, default configuration) | – |
USB Ports 3.0 | 1 |
Console (RJ45) | 1 |
Internal Storage | – |
System Performance — Enterprise Traffic Mix | |
IPS Throughput 2 | 1.4 Gbps |
NGFW Throughput 2, 4 | 1 Gbps |
Threat Protection Throughput 2, 5 | 900 Mbps |
System Performance | |
Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets) | 10/10/7 Gbps |
Firewall Latency (64-byte UDP packets) | 3.23 μs |
Firewall Throughput (Packets Per Second) | 10.5 Mpps |
Concurrent Sessions (TCP) | 1.5 Million |
New Sessions/Second (TCP) | 45,000 |
Firewall Policies | 5,000 |
IPsec VPN Throughput (512 bytes) 1 | 6.5 Gbps |
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 200 |
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 2,500 |
SSL-VPN Throughput | 950 Mbps |
Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Maximum, Tunnel Mode) | 200 |
SSL Inspection Throughput (IPS, HTTP) 3 | 715 Mbps |
SSL Inspection CPS (IPS, avg. HTTPS)3 | 700 |
SSL Inspection Concurrent Session (IPS, avg. HTTPS) 3 | 100,000 |
Application Control Throughput (HTTP 64K) 2 | 1.8 Gbps |
CAPWAP Throughput (HTTP 64K) | 9 Gbps |
Virtual Domains (Default / Maximum) | 10 / 10 |
Maximum Number of Switches Supported | 16 |
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode) | 32 / 16 |
Maximum Number of FortiTokens | 500 |
High Availability Configurations | Active / Active, Active / Passive, Clustering |
Dimensions | |
Height x Width x Length (inches) | 1.5 x 8.5 x 6.3 |
Height x Width x Length (mm) | 38.5 x 216 x 160 |
Weight | 1.1 lbs (2.4 kg) |
Form Factor | Desktop / Wall Mount / Rack Tray |
Operating Environment and Certifications | |
Input Rating | Dual power 12Vdc, 3A |
Power Required | Powered by 2 External DC Power Adapters, 100–240V AC, 50/60 Hz |
Power Consumption (Average / Maximum) | 12.6W / 15.4W |
Heat Dissipation | 52.55 BTU/h |
Operating Temperature | 32–104°F (0–40°C) |
Storage Temperature | -31–158°F (-35–70°C) |
Humidity | 10–90% non-condensing |
Noise Level | Fanless 0 dBA |
Operating Altitude | Up to 7,400 ft (2,250 m) |
Compliance | FCC, ICES, CE, RCM, VCCI, BSMI, UL/cUL, CB |
Certifications | ICSA Labs: Firewall, IPsec, IPS, Antivirus, SSL-VPN |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUYỀN THÔNG VÀ THÔNG TIN SÀI GÒN
SAIGON ICT CO., LTD
MST : 0315495483
Hotline/ Zalo: 076 86 86 086 – 098 688 70 21 – 0906 366 538
Reviews
There are no reviews yet.