Thiết bị mạng Cisco Router C1111-4P
Thiết bị mạng Cisco Router C1111-4P
Cisco C1111-4P thuộc Bộ định tuyến Cisco® 1000 Series đã không ngừng mở rộng trong những năm qua để cung cấp cho khách hàng sự linh hoạt cần thiết. Dòng Router ISR 1000 Series kết hợp các tùy chọn định tuyến, chuyển mạch, Wi-Fi, bảo mật tích hợp cũng như các tùy chọn kết nối đường lên DSL và LTE trong một thiết bị duy nhất, giúp thiết bị gọn nhẹ cho hiệu suất cao. Thiết bị tích hợp phần mềm Cisco IOS® XE truyền thống hoặc Cisco IOS XE SD-WAN để triển khai mạng một cách nhanh chóng và đáng tin cậy trên tất cả các bộ định tuyến Cisco ISR 1000 Series.
Router C1111-4P có 2xGE WAN (1 WAN GE/SFP combo), 4xGE LAN (2 PoE/1 PoE+) lý tưởng cho các cửa hàng, văn phòng hoặc chi nhánh nhỏ.
Tính năng nổi bật Cisco C1111-4P
- Giao diện: 2xGE WAN (1 GE/SFP combo), 4xGE LAN (2 PoE/1 PoE+), 1 Console (USB/RJ45), 1 USB 3.0
- Hệ điểu hành Cisco IOS XE, DRAM 4GB, Flash 4GB
- Thông lượng được mã hóa tối đa (IMIX): 679 Mbps
- Quản lý bằng WebUI, CLI, Cisco DNA Center, Cisco vManage
- Thiết kế nhỏ gọn, không quạt, hỗ trợ Wi-Fi 6, LTE, 5G (một số dòng)
- Quản lý mạng linh hoạt, hỗ trợ SD-WAN, lưu trữ trên Cloud
- Tính năng bảo mật: IPS/IDS, AMP, URL, Cisco Umbrella, SIG, SASE
- Các tính năng trên Router Cisco 1000 Series: IP routing, IP services, IP multicast, Quality of Service (QoS), LAN, Cellular, Security, IPv6, Management and authentication, IPsec and tunneling, xDSL
Thông số kỹ thuật Router Cisco C1111-4P
Model | C1111-4P |
WAN GE | 1 |
WAN GE/SFP combo | 1 |
LAN GE | 4 |
PoE | 2 |
PoE+ | 1 |
Integrated USB 3.0 AUX/console | Yes |
Controller Mode (SD-WAN) performance specifications | |
SD-WAN IPsec throughput (1400 bytes) | 1889 Mbps |
SD-WAN IPsec throughput (IMIX) | 338 Mbps |
SD-WAN overlay tunnels | 200 |
Autonomous Mode (non-SD-WAN) performance specifications | |
IPv4 forwarding throughput (IMIX) | 1372 Mbps |
IPsec throughput (multi tunnel, IMIX) | 370 Mbps |
Number of IPsec IPv4 tunnels | 100 |
Flash/DRAM | 4 GB |
Number of ACLs per system | 4K |
Number of IPv4 ACEs per system | 10K |
Number of IPv4 routes | 280K |
Number of IPv6 routes | 260K |
Number of NAT sessions | 100K |
Number of VRFs | 1K |
Mechanical | |
Dimensions (H x W x D) | 1.75 x 12.70 x 9.03 in. (4.45 x 32.26 x 22.94 cm) |
Weight | 4.37 lb. (1.98 kg) |
External power supply |
AC input voltage: Universal 100 to 240 VAC, 50 to 60 Hz
Output voltage: 12 VDC
Maximum output power: 66W
Requires 115W power supply for optional PoE and PoE+
PoE output voltage of -53.5 VDC
|
Operating conditions | Temperature: 0° to 40°C at sea level, 1°C/1000 ft derating from 40°C Altitude: 0 to 10,000 ft (0 to 3048 m) Humidity: 10% to 85% relative humidity (noncondensing) |
Licenses | |
SL-1100-4P-APP | AppX License for Cisco ISR 1100 4P Series |
SL-1100-4P-SEC | Security License for Cisco ISR 1100 4P Series |
SL-1100-4P-SECNPE | NPE Security License for Cisco ISR 1100 4P Series |
FL-VPERF-4P-100 | IPSEC PLUS 100 License for Cisco ISR 1100 4P Series |
FL-1100-4P-HSEC | IPSEC HSEC License for Cisco ISR 1100 4P Series |
Reviews
There are no reviews yet.