Thiết bị Switch Edgecore ECS1020-16T Gigabit
Thiết bị Switch Edgecore ECS1020-16T Gigabit
► Edgecore ECS1020-16T là Switch Gigabit cung cấp 16 port 10/100/1000Mbps giúp người sử dụng có thể truyền dữ liệu với băng thông cao.
► Edgecore ECS1020-16T là Switch Unmanaged nên chỉ cần cắm vào là chạy (Plug and Play) mà không cần phải cấu hình.
► Edgecore ECS1020-16T hỗ trợ tính năng Auto MDI/MDI-X nên người sử dụng không cần lo lắng về việc sử dụng cáp thẳng hay cáp chéo. Bên cạnh đó tính năng Auto-negotiation sẽ tự động đo được tốc độ liên kết của một thiết bị mạng (10/100/1000Mbps) và sẽ tự điều chỉnh một cách thông minh để có thể hoàn toàn tương thích và đạt hiệu suất tối ưu.
► Edgecore ECS1020-16T hỗ trợ Jumbo Frame cho phép truyền dữ liệu hiệu quả hơn với các gói dữ liệu có kích thước lên tới 9K byte.
► Edgecore ECS1020-16T sử dụng công nghệ tiết kiệm năng lượng tiên tiến, có thể tiết kiệm lên đến 61% điện năng tiêu thụ giúp thân thiện với môi trường.
► Edgecore ECS1020-16T được thiết kế đơn giản, vỏ hộp bằng kim loại chắc chắn, có thể gắn lên Rackmount.
Thiết bị Switch Edgecore ECS1020-16T Gigabit
- 16 ports Gigabit Ethernet
- 32 Gbps Switching Capacity
- 23.8 Mpps Forwarding Rate
- 2 Mbits Packet Buffer
- 8 K MAC Address Table
- 9 K Jumbo Frames
- Max System Power Consumption: 8.5W
- Tính năng Auto MDI/MDI-X
- Tính năng Auto-negotiation (10/100/1000Mbps)
- Chứng nhận: CE, FCC, BSMI, WEEE, RoHS
- Nhiệt độ hoạt động: 0°C – 40°C
- Độ ẩm hoạt động: 10% – 90%
- Nguồn vào: 100-240 VAC, 50-60 Hz
- Vỏ thiết bị bằng kim loại
- Thiết kế để trên bàn hoặc trên giá đỡ
Thiết bị Switch Edgecore ECS1020-16T Gigabit
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
J-45 10/100/1000 Ports | 16 |
SFP Uplink Ports | x |
PoE Ports Switching Capacity | x |
Switching Capacity |
32 Gbps
|
Forwarding Rate | 23.8 Mpps |
Packet Buffer | 2 Mbit |
MAC Address Table | 8 K |
Jumbo Frames | 9 K |
MTBF | 463,567 hrs |
Heat Dissipation | 7.5 (kcal/h) |
Acoustic Noise | 0 dB (A) |
Surge Protection (RJ-45) | 4KV |
100-240 VAC, 50-60 Hz | O |
Max System Power Consumption (Watts) IEEE 802.3af/802.3at | 8.5 W |
PoE Power Budget |
X
|
Rack Space | X 13″ |
Form Factor | Rackmount |
Dimension (W x D x H) | 280 x 180 x 44 mm |
Weight | (11.02 x 7.09 x 1.73 in.) |
Operating Temperature |
1.35 kg 0 ~ 40oC
|
Storage Temperature | -40 ~ 70oC |
Operating Humidity (non-condensing) | 10% to 90% |
Storage Temperature (non-condensing) | 10% to 90% |
WEEE | o |
RoHS | o |
Reviews
There are no reviews yet.