Thiết bị mạng Switch Cisco C1000-16FP-2G-L
Thiết bị mạng Switch Cisco C1000-16FP-2G-L
1. Tổng quan Switch Cisco Catalyst C1000-16FP-2G-L
Ngoài ra, với 2 cổng uplink 1G SFP, switch này mang lại khả năng mở rộng kết nối linh hoạt và hỗ trợ băng thông lớn, lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi tốc độ kết nối cao.
2. Đặc điểm nổi bật của Thiết bị mạng Switch Cisco C1000-16FP-2G-L
-
Khả năng cấp nguồn full PoE: Với tổng công suất 240W, thiết bị hỗ trợ cấp nguồn 15W trên tất cả 16 cổng hoặc 30W trên tối đa 8 cổng, mang lại tính linh hoạt cao. Điều này cho phép kết nối và cấp nguồn cho các thiết bị khác như camera IP, Voice IP, và điểm truy cập WiFi… mà không cần nguồn điện riêng lẻ.
-
Hiệu suất ổn định và mạnh mẽ: Thiết bị cung cấp băng thông chuyển mạch lên đến 36 Gbps và khả năng chuyển tiếp 26.78 Mpps, đảm bảo hiệu suất cao cho các ứng dụng đòi hỏi băng thông lớn. Hai cổng uplink 1G SFP cho phép mở rộng kết nối linh hoạt và truyền tải dữ liệu ổn định giữa các tầng mạng.
-
Thiết kế nhỏ gọn, không quạt: Với kích thước 10.56 x 12.14 x 1.73 inch, trọng lượng 2.49 kg và thiết kế không quạt, switch này hoạt động êm ái, phù hợp cho các không gian làm việc yên tĩnh như văn phòng, giúp tiết kiệm diện tích mà vẫn đảm bảo hiệu suất tối đa.
3. Một số tính năng quan trọng – Thiết bị mạng Switch Cisco C1000-16FP-2G-L
-
Perpetual PoE cho các thiết bị quan trọng: Duy trì cấp nguồn cho các thiết bị ngay cả khi switch cần khởi động lại. Tính năng này đảm bảo các thiết bị quan trọng như camera giám sát hoặc thiết bị IoT không bị gián đoạn hoạt động khi có sự cố với switch.
-
Quản lý từ xa với Cisco Configuration Professional: Giao diện cấu hình trực quan giúp quản trị viên dễ dàng cấu hình và giám sát thiết bị từ xa. Đồng thời, tính năng Bluetooth cho phép kết nối nhanh chóng tới thiết bị di động mà không cần cáp console.
-
IOS LAN Base với bảo mật toàn diện: Hỗ trợ bảo mật tối ưu cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Với ACLs, 802.1X và BPDU Guard, switch giúp kiểm soát truy cập chặt chẽ, bảo vệ hệ thống khỏi các cuộc tấn công mạng và đảm bảo tính ổn định.
-
LACP cho kết nối linh hoạt: Giúp kết hợp nhiều liên kết vật lý thành một liên kết logic duy nhất, cung cấp băng thông cao hơn và đảm bảo tính sẵn sàng cao. Với LACP, thiết bị có thể tự động nhận diện và cấu hình kết nối kênh với các thiết bị tương thích, giúp mạng ổn định hơn, tránh tắc nghẽn và cung cấp kết nối linh hoạt, đáng tin cậy.
4. Thiết bị phù hợp triển khai trong mô hình mạng nào?
-
Doanh nghiệp vừa và nhỏ – Cung cấp kết nối ổn định và bảo mật cho các văn phòng với số lượng thiết bị đầu cuối ít.
-
Mô hình IoT và tòa nhà thông minh – Cấp nguồn PoE trên tất cả các cổng rất phù hợp để triển khai hệ thống nhiều thiết bị IoT.
-
Mạng văn phòng với thiết bị IP – Tính năng QoS thông tin đảm bảo các hoạt động doanh như VoIP hay video hoạt động hiệu quả.
-
Mạng lưới y tế và giáo dục – Perpetual PoE cung cấp tính tin cậy và hoạt động liên tục.
5. Thông số kỹ thuật Thiết bị mạng Switch Cisco C1000-16FP-2G-L
Description | Performance |
Hardware | |
Interface | 16x 10/100/1000 Ethernet PoE+ 240W PoE budget, 2x 1G SFP uplinks |
Console ports |
|
Indicator LEDs |
|
Dimensions (WxDxH in inches) | 10.56 x 12.14 x 1.73 |
Weight | 2.49 |
Memory and processor | |
CPU | ARM v7 800 MHz |
DRAM | 512 MB |
Flash memory | 256 MB |
Performance | |
Forwarding bandwidth | 18 Gbps |
Switching bandwidth | 36 Gbps |
Forwarding rate (64‑byte L3 packets) |
26.78 Mpps |
Unicast MAC addresses | 16000 |
IPv4 unicast direct routes | 542 |
IPv4 unicast indirect routes | 256 |
IPv6 unicast direct routes | 414 |
IPv6 unicast indirect routes | 128 |
IPv4 multicast routes and IGMP groups | 1024 |
IPv6 multicast groups | 1024 |
IPv4/MAC security ACEs | 600 |
IPv6 security ACEs | 600 |
Maximum active VLANs | 256 |
VLAN IDs available | 4094 |
Maximum STP instances | 64 |
Maximum SPAN sessions | 4 |
MTU-L3 packet | 9198 bytes |
Jumbo Ethernet frame | 10,240 bytes |
Dying Gasp | Yes |
Electrical | |
Power | Use the supplied AC power cord to connect the AC power connector to an AC power outlet |
Voltage (auto ranging) | 110 to 220V AC in |
Frequency | 50 to 60 Hz |
Current | 0.24A to 0.28A |
Power rating (maximum consumption) | 0.19 kVA |
PoE Support | Yes |
Total PoE | 240W |
Safety and compliance | |
Safety | UL 60950-1 Second Edition, CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1 Second Edition, EN 60950-1 Second Edition, IEC 60950-1 Second Edition, AS/NZS 60950-1, IEC 62368-1, UL 62368-1 GB 4943.1-2011 |
EMC: Emissions | 47CFR Part 15 Class A, AS/NZS CISPR32 Class A, CISPR32 Class A, EN55032 Class A, ICES-003 Class A, VCCI-CISPR32 Class A, EN61000-3-2, EN61000-3-3, KN32 Class A, CNS13438 Class A |
EMC: Immunity | EN55024 (including EN 61000-4-5), CISPR24, EN300386, KN24 |
Environmental | Reduction of Hazardous Substances (RoHS) including Directive 2011/65/EU |
Telco | Common Language Equipment Identifier (CLEI) code |
U.S. government certifications | USGv6 and IPv6 Ready Logo |
Reviews
There are no reviews yet.